Quản trị rủi ro cá nhân và bảo hiểm là công cụ thiết yếu giúp chúng ta bảo vệ bản thân, gia đình trước những rủi ro không lường trước. Từ tai nạn, bệnh tật, cho đến mất mát tài sản, mỗi nguy cơ đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và tài chính của chúng ta. Việc nắm vững các kiến thức về quản trị rủi ro cá nhân và lựa chọn những gói bảo hiểm phù hợp không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất mà còn mang lại sự an tâm, ổn định và đảm bảo cho tương lai. Hãy cùng Gentracofeed tìm hiểu rõ hơn về chủ đề này để trang bị cho mình những biện pháp phòng ngừa hiệu quả và tối ưu nhất.
1. Tổng quan về quản trị rủi ro
1.1.Khái niệm rủi ro
Rủi ro là khái niệm dùng để chỉ khả năng xảy ra các sự kiện không mong muốn hoặc các tổn thất có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tài sản, sức khỏe, tài chính, hoặc bất kỳ khía cạnh nào của cuộc sống con người. Rủi ro có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức và mức độ khác nhau, từ những sự kiện nhỏ nhặt như bị mất đồ dùng cá nhân, cho đến những biến cố nghiêm trọng như tai nạn giao thông, thiên tai, hay khủng hoảng kinh tế.
Rủi ro được chia thành hai loại chính: rủi ro có thể đo lường và rủi ro không thể đo lường. Rủi ro có thể đo lường là những rủi ro có thể dự đoán và tính toán được, chẳng hạn như tỷ lệ lãi suất hoặc xác suất xảy ra tai nạn. Ngược lại, rủi ro không thể đo lường là những rủi ro không thể dự đoán chính xác, như biến đổi khí hậu hay sự thay đổi đột ngột của thị trường.
1.2. Nguyên nhân dẫn đến rủi ro
– Thiên tai: Bao gồm các hiện tượng tự nhiên như động đất, bão, lũ lụt, hạn hán, và sóng thần. Những sự kiện này thường không thể dự đoán chính xác và có thể gây ra thiệt hại lớn về người và của.
– Yếu tố môi trường: Sự thay đổi của môi trường sống, ô nhiễm môi trường, sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên có thể gây ra rủi ro cho sức khỏe và đời sống của con người.
– Kinh tế: Sự biến động của thị trường, khủng hoảng tài chính, lạm phát, thất nghiệp, và sự thay đổi của các chính sách kinh tế có thể gây ra rủi ro tài chính cho các cá nhân và doanh nghiệp.
– Công nghệ: Các sự cố kỹ thuật, lỗi phần mềm, tấn công mạng, và các vấn đề liên quan đến bảo mật thông tin có thể gây ra rủi ro lớn cho các tổ chức và cá nhân.
– Y tế: Các dịch bệnh, bệnh tật truyền nhiễm, và các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng có thể gây ra rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe và đời sống của con người.
– Con người: Sai sót của con người, hành vi thiếu đạo đức, lừa đảo, và các hành vi phạm pháp có thể gây ra rủi ro lớn trong các hoạt động kinh doanh và đời sống hàng ngày.
– Chính trị và xã hội: Sự bất ổn chính trị, bạo loạn, khủng bố, và các xung đột xã hội có thể gây ra rủi ro lớn cho an ninh và ổn định của các quốc gia và cộng đồng.
– Pháp lý: Các thay đổi trong luật pháp, quy định mới, và các vụ kiện tụng có thể gây ra rủi ro pháp lý cho các cá nhân và doanh nghiệp.
1.3. Rủi ro của cá nhân
Rủi ro cá nhân có thể phân thành ba nhóm chính:
- Rủi ro con người
- Rủi ro tài sản
- Rủi ro trách nhiệm
a. Rủi ro con người
– Rủi ro sức khỏe: Bao gồm các loại rủi ro liên quan đến sức khỏe cá nhân như bệnh tật, tai nạn, thương tích, hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
– Rủi ro sự nghiệp: Rủi ro mất việc làm, sự suy giảm hiệu suất làm việc, hoặc sự thất bại trong sự nghiệp.
– Rủi ro cuộc sống: Bao gồm các vấn đề gia đình, xã hội và tâm lý như ly hôn, mất mát người thân, stress tâm lý, hoặc vấn đề tâm lý khác.
b. Rủi ro tài sản
– Rủi ro tài sản cố định: Bao gồm tài sản như nhà cửa, đất đai, xe hơi,…. có thể bị thiệt hại hoặc mất mát do sự cố như hỏa hoạn, thiên tai, hoặc trộm cắp.
– Rủi ro tài sản cá nhân: Đây liên quan đến các tài sản cá nhân có giá trị thấp hơn như điện thoại di động, máy tính, đồ điện tử,….
– Rủi ro đầu tư: Đây liên quan đến các khoản đầu tư tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, bất động sản,….
c. Rủi ro trách nhiệm
– Rủi ro trách nhiệm dân sự: Bao gồm khả năng phải đối mặt với trách nhiệm dân sự trong trường hợp gây hại cho người khác hoặc tài sản của họ, ví dụ như tai nạn giao thông hoặc thất thoát của dự án xây dựng.
– Rủi ro trách nhiệm tài chính: Bao gồm trách nhiệm tài chính cho việc trả nợ, hợp đồng, hoặc các trách nhiệm pháp lý khác.
1.4. Khái niệm quản trị rủi ro (Risk Management)
Là quá trình xác định, đánh giá, và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của một tổ chức hoặc cá nhân.
Mục tiêu chính của quản trị rủi ro là tối ưu hóa việc quản lý rủi ro để giảm thiểu tác động tiêu cực và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được các mục tiêu đã đề ra.
1.5. Quy trình quản trị rủi ro
– Xác định các rủi ro cá nhân có thể gặp phải.
– Định lượng khả năng xảy ra rủi ro này, thiệt hại nếu rủi ro xảy ra.
– Xác định cách thức ứng phó với từng rủi ro (tránh né, chuyển giao, tiếp nhận,…)
– Đánh giá kết quả của cả quy trình.
Thông thường việc liệt kê và xác định đúng rủi ro đã giúp cá nhân có nhận thức đúng (risk awareness) và giảm thiểu được rất nhiều thiệt hại có thể xảy ra.
1.6. Ý nghĩa của việc quản trị rủi ro cá nhân
Việc xác định các loại rủi ro trong quản trị rủi ro cá nhân có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài sản, sức khỏe và an toàn của cá nhân:
– Bảo vệ tài chính: Quản trị rủi ro giúp bảo vệ tài chính cá nhân khỏi các sự kiện bất ngờ như mất việc, khẩn cấp y tế, hay tai nạn. Điều này đảm bảo rằng tương lai tài chính của cá nhân được bảo vệ và các khoản lỗ tiềm năng được giảm thiểu.
– Bảo vệ sức khỏe: Bằng cách nhận diện các rủi ro liên quan đến sức khỏe và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, cá nhân có thể giảm thiểu nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và lâu dài hơn.
– Tâm lý an tâm: Biết rằng rủi ro đã được quản lý và các khoản lỗ tiềm năng đã được giảm thiểu mang lại sự yên tâm cho cá nhân, cho phép họ tập trung vào sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp mà không phải lo lắng thường xuyên.
– Bảo vệ tài sản: Quản trị rủi ro cá nhân giúp bảo vệ các tài sản có giá trị như nhà ở, xe cộ và các sở hữu khác khỏi các rủi ro như trộm cắp, thiên tai, hoặc hư hỏng.
– Chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp: đảm bảo rằng cá nhân chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống khẩn cấp, với các kế hoạch và nguồn lực sẵn sàng để xử lý khủng hoảng một cách hiệu quả.
2. Bảo hiểm
2.1. Khái niệm bảo hiểm
Theo Hiệp hội bảo hiểm thì Bảo hiểm là việc san sẻ những tổn thất ngẫu nhiên bằng cách chuyển rủi ro cho đơn vị bảo hiểm, là đơn vị đồng ý thực hiện việc bồi thường cho những tổn thất đó thông qua việc thanh toán tiền, cung cấp dịch vụ liên quan đến rủi ro.
Một rủi ro được bảo hiểm khi thỏa được các đặc điểm sau:
+ Xảy ra một cách ngẫu nhiên.
+ Có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định, mức độ thiệt hại và khả năng gây tổn thất có thể đo lường được.
+ Mức độ thiệt hại đủ lớn.
Công ty bảo hiểm là bên nhận chuyển giao rủi ro từ phía người mua bảo hiểm thông qua hợp đồng bảo hiểm (insurance policy) và nhận về phí bảo hiểm. Nhưng không phải rủi ro nào cũng được bảo hiểm, do đó không thể chuyển giao tất cả các rủi ro.
2.2. Vai trò của bảo hiểm
– Vai trò kinh tế
- Ổn định tài chính cá nhân, gia đình hay tổ chức tham gia bảo hiểm.
- Đóng vai trò trung gian để huy động vốn cho nền kinh tế.
- Ổn định an sinh xã hội của quốc gia.
– Vai trò xã hội
- Đảm bảo an toàn cho nền kinh tế và an sinh xã hội.
- Tạo công ăn việc làm cho xã hội.
- Thói quen sống tiết kiệm tạo nên trạng thái tinh thần an toàn cho xã hội.
2.3. Phân loại bảo hiểm
Bảo hiểm bắt buộc | Bảo hiểm tự nguyện |
– Đây là loại bảo hiểm mà pháp luật yêu cầu người dân hoặc doanh nghiệp mua.
– Mục tiêu của bảo hiểm bắt buộc thường là đảm bảo an toàn và bảo vệ cho cộng đồng hoặc bên thứ ba. – Ví dụ: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô, bảo hiểm tai nạn lao động, bảo hiểm cháy nổ bắt buộc, bảo hiểm xã hội bắt buộc,…. |
– Đây là loại bảo hiểm mà người mua bảo hiểm quyết định mua dựa trên nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp của họ.
– Mua bảo hiểm tự nguyện không phải là yêu cầu pháp lý và không bắt buộc theo luật. – Ví dụ: Bảo hiểm sức khỏe cá nhân, bảo hiểm nhà cửa, bảo hiểm du lịch, bảo hiểm nhân thọ,… |
Bảo hiểm xã hội | Bảo hiểm thương mại |
– Bảo hiểm xã hội thường là một hệ thống bảo hiểm công, do chính phủ hoặc các cơ quan chính phủ quản lý.
– Mục tiêu của bảo hiểm xã hội là cung cấp an ninh xã hội cho công dân trong các tình huống như hưu trí, thất nghiệp, bệnh tật, tử tuất, thai sản. – Người tham gia bảo hiểm xã hội thường bắt buộc phải đóng một phần tiền lương hàng tháng hoặc hàng năm vào hệ thống này. Tiền này sau đó được sử dụng để cung cấp các trợ cấp và dịch vụ xã hội cho những người tham gia trong trường hợp cần. |
– Bảo hiểm thương mại là loại bảo hiểm mà cá nhân hoặc doanh nghiệp mua từ các công ty bảo hiểm tư nhân hoặc tổ chức tài chính khác.
– Mục tiêu của bảo hiểm thương mại thường là bảo vệ tài sản, và trách nhiệm của cá nhân hoặc doanh nghiệp khỏi các rủi ro và thiệt hại tài sản. – Bảo hiểm thương mại bao gồm nhiều loại như bảo hiểm ô tô, bảo hiểm nhà cửa, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, ….. |
Các loại bảo hiểm phi nhân thọ
Theo phạm vi | Theo mục đích |
|
|
2.4. Hạn chế của bảo hiểm xã hội
– BHXH được thiết kế để cung cấp mức an sinh tối thiểu (giới hạn về mức đóng, mức chi trả).
– Hoạt động đầu tư của BHXH thiếu hiệu quả.
– Rủi ro về thay đổi chính sách (tăng tỷ lệ đóng góp, tăng số năm đóng góp, giảm tỷ lệ hưởng…) cho người lao động tham gia.
Do đó để đảm bảo an toàn tài chính cá nhân với mức sống cao hơn thì cần có thêm cách hoạch định về thuế, đầu tư, bảo hiểm, hưu trí, thừa kế.
Xem thêm:
- Thăm Khám Sức Khỏe Tài Chính: Hành Trình Đến Tự Do Tài Chính
- 5+ Chiến Lược Tiết Kiệm Hiệu Quả Bạn Cần Biết
- Tiết Kiệm Là Gì? Các Chiến Lược Tiết Kiệm Hiệu Quả